Có 2 kết quả:
双链核酸 shuāng liàn hé suān ㄕㄨㄤ ㄌㄧㄢˋ ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢ • 雙鏈核酸 shuāng liàn hé suān ㄕㄨㄤ ㄌㄧㄢˋ ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢ
shuāng liàn hé suān ㄕㄨㄤ ㄌㄧㄢˋ ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
double chain nucleic acid (refer to the double helix DNA as opposed to single chain RNA 單鏈|单链[dan1 lian4])
Bình luận 0
shuāng liàn hé suān ㄕㄨㄤ ㄌㄧㄢˋ ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
double chain nucleic acid (refer to the double helix DNA as opposed to single chain RNA 單鏈|单链[dan1 lian4])
Bình luận 0